Có 2 kết quả:

邻座 lín zuò ㄌㄧㄣˊ ㄗㄨㄛˋ鄰座 lín zuò ㄌㄧㄣˊ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) person in next seat
(2) adjacent seat
(3) neighbor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) person in next seat
(2) adjacent seat
(3) neighbor

Bình luận 0